Có 1 kết quả:

七旬老人 qī xún lǎo rén ㄑㄧ ㄒㄩㄣˊ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

septuagenarian

Bình luận 0